Có 2 kết quả:
統購統銷 tǒng gòu tǒng xiāo ㄊㄨㄥˇ ㄍㄡˋ ㄊㄨㄥˇ ㄒㄧㄠ • 统购统销 tǒng gòu tǒng xiāo ㄊㄨㄥˇ ㄍㄡˋ ㄊㄨㄥˇ ㄒㄧㄠ
tǒng gòu tǒng xiāo ㄊㄨㄥˇ ㄍㄡˋ ㄊㄨㄥˇ ㄒㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
state monopoly of purchasing and marketing
Bình luận 0
tǒng gòu tǒng xiāo ㄊㄨㄥˇ ㄍㄡˋ ㄊㄨㄥˇ ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
state monopoly of purchasing and marketing
Bình luận 0